Thiết bị công nghệ
STT |
Tên thiết bị công nghệ |
Số lượng |
Năm sản xuất |
Thuộc sở hữu |
Công suất tính năng kỹ thuật |
Tình trạng |
I |
Dây chuyền công nghệ sản xuất bê tông cao áp (cột điện ly tâm, máng vỏ mỏng , ống cống... |
1 |
1995 |
Sở hữu |
3m3/h |
Tốt |
II | Nhà máy sản xuất bột BENTONITE, bột PHỐT PHA RÍT, bột SÉT, bột ĐÁ | 1 | 2003 | Sở hữu |
5 Tấn/h |
Tốt |
III | Thiết bị thi công |
|
||||
1 | Máy xúc Hi Ta Chi | 4 |
1996 -2007 |
Sở hữu |
Dung tích (0.4 - 0.8) m3 |
Tốt |
2 | Máy xúc KOBELCO bánh lốp | 3 |
1995 -2005 |
Sở hữu |
Dung tích (0.9 - 1.2) m3 |
Tốt |
3 | Máy xúc KOBELCO bánh xích | 4 |
1996-2004 |
Sở hữu | Dung tích (0,9-1,2) m3 | Tốt |
4 | Máy xúc KOMAT SU bánh xích | 3 |
1994-2005 |
Sở hữu | Dung tích (0,9-1,2) m3 | Tốt |
5 | Máy ủi Z 171 | 2 |
1995-2000 |
Sở hữu |
171 CV |
Tốt |
6 |
Máy ủi DT 75 |
6 |
1993-1996 |
Sở hữu |
75 CV |
Tốt |
7 |
Máy ủi KA M ASU |
2 |
1998-2003 |
Sở hữu |
240 CV |
Tốt |
8 |
Máy Lu rung BOMAG |
3 |
1995-2004 |
Sở hữu |
18 tấn - 25 tấn |
Tốt |
9 |
Máy Lu rung SA KAI |
2 |
1998-2002 |
Sở hữu |
30 tấn - 45 tấn |
Tốt |
10 | Máy đầm đất KA MASU | 2 |
2000-2003 |
Sở hữu | 180 CV | Tốt |
11 | Máy trộn bê tông các loại | 30 |
1998-2004 |
Sở hữu | 150 lít -350 lít | Tốt |
12 | Máy phát điện | 6 |
1995-2009 |
Sở hữu | 8-24 KVA | Tốt |
13 | Máy khoan phụt vữa | 15 |
2000-2004 |
Sở hữu | 8-18m sâu | Tốt |
14 | Xe Cẩu IPA AĐK70 | 3 |
1996-2000 |
Sở hữu | 7-10 tấn | Tốt |
15 | Máy khoan bê tông | 5 |
1995-2005 |
Sở hữu | Tốt | |
16 | Máy hút bùn | 3 |
1995-1998 |
Sở hữu | 150 CV - 300 CV | Tốt |
IV | Phương tiện vận tải | |||||
1 | Xe tự đổ KAMAZ | 6 |
1996-2008 |
Sở hữ | 14 tấn | Tốt |
2 | Xe tự đổ HUYN DAI | 8 |
1995-2008 |
Sở hữu | 15 tấn | Tốt |
3 | Xe IPA | 8 |
1992-1998 |
Sở hữu | 5 tấn | Tốt |
4 | XeBO MA | 4 |
1992-1999 |
Sở hữu | 17 tấn | Tốt |
5 | Xe con các loại | 16 |
1990-2009 |
Sở hữu | 4-8 ghế | Tốt |
V | Các loại thiết bị chuyên dùng | 16 | ||||
Máy bơm, đầm, dàn giáo, cốp pha tiêu chuẩn, máy phát điện... |
2000-2009 |
Sở hữu |
Tốt |
STT | Tên thiết bị công nghệ | Số lượng | Thuộc sở hữu | Tình Trạng | Mua năm |
1 |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D31P-17 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
10/2006 |
2 |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D31P-17 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
12-2006 |
3 |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D31P-17 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
01/2007 |
4 |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D41P-1 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
05/2007 |
5 |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D40P-1 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
2007 |
6 |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D50P-16 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
09/2007 |
7 |
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU PC200-2 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
10/2006 |
8 |
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU EX200-2 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
10/2006 |
9 |
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU EX200-1 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
12/2006 |
10 |
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU UH07-5 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
01/2007 |
11 |
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU PC200-3 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
05/2007 |
12 |
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU PC200-3 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
06/2007 |
13 |
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU UH07-5 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
09/2007 |
14 |
Máy xúc đào bánh xích HITACHI EX200LC-3 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
2010 |
15 |
Máy xúc đào bánh xích HITACHI EX400LC-1 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
2011 |
16 |
Máy lu SAKAI EX230 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
01/2006 |
17 |
Máy tĩnh SAKAI KD4810 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
10/2006 |
18 |
Máy rung SAKAI KD7610 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
05/2007 |
19 |
Lu rung SAKAI SV500IF |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
2007 |
20 |
Máy kinh vĩ TM-20C SOKISHA |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
10/2006 |
21 |
Máy phát điện SHT.20D |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
2008 |
22 |
Máy thuỷ bình Pentax AP128 |
01 |
Sở hữu |
Tốt |
2010 |
23 |
Máy khoan, máy phát điện |
02 |
Sở hữu |
Tốt |
2009 |